Hạ tầng băng rộng cố định
Tài liệu đính
kèm:
Hien trang hạ tầng bang rong co dinh . XLSX
2.042
4.073
STT | STT | Mã Huyện xã | Mã phường/xã | Mã cụm/tổ/thôn | Tên quận/huyện | Tên phường/xã | Tên cụm/tổ/thôn | Có băng rộng có định (internet cáp quang) (x)/ Chưa có (-) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2241 | 2240 | S022012 | S022012013 | S022012013018 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Thuông Cuông | - |
2242 | 2241 | S022012 | S022012014 | S022012014002 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Mường An | x |
2243 | 2242 | S022012 | S022012014 | S022012014003 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Tưn | x |
2244 | 2243 | S022012 | S022012014 | S022012014004 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Chiềng Nưa | - |
2245 | 2244 | S022012 | S022012014 | S022012014006 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Chiềng Hin | - |
2246 | 2245 | S022012 | S022012014 | S022012014007 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Thín | x |
2247 | 2246 | S022012 | S022012014 | S022012014008 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Pù Lầu | - |
2248 | 2247 | S022012 | S022012014 | S022012014009 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Nà An | - |
2249 | 2248 | S022012 | S022012014 | S022012014010 | Vân Hồ | Xuân Nha | Bản Nà Hiềng | - |