Hạ tầng băng rộng cố định
Tài liệu đính
kèm:
Hien trang hạ tầng bang rong co dinh . XLSX
2.042
4.073
STT | STT | Mã Huyện xã | Mã phường/xã | Mã cụm/tổ/thôn | Tên quận/huyện | Tên phường/xã | Tên cụm/tổ/thôn | Có băng rộng có định (internet cáp quang) (x)/ Chưa có (-) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | S022001 | S022001001 | S022001001010 | Sơn La | Tô Hiệu | Bản Hẹo | x |
12 | 11 | S022001 | S022001002 | S022001002001 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Tông | x |
13 | 12 | S022001 | S022001002 | S022001002002 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Sẳng | x |
14 | 13 | S022001 | S022001002 | S022001002004 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Hụm | x |
15 | 14 | S022001 | S022001002 | S022001002005 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Phiêng Hay | x |
16 | 15 | S022001 | S022001002 | S022001002006 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản ái | x |
17 | 16 | S022001 | S022001002 | S022001002007 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Phiêng ngùa | x |
18 | 17 | S022001 | S022001002 | S022001002008 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Panh | x |
19 | 18 | S022001 | S022001002 | S022001002015 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Có Mòn | x |
20 | 19 | S022001 | S022001002 | S022001002016 | Sơn La | Chiềng Xôm | Bản Thé Dửn | x |