Hạ tầng băng rộng cố định
Tài liệu đính
kèm:
Hien trang hạ tầng bang rong co dinh . XLSX
2.042
4.073
STT | STT | Mã Huyện xã | Mã phường/xã | Mã cụm/tổ/thôn | Tên quận/huyện | Tên phường/xã | Tên cụm/tổ/thôn | Có băng rộng có định (internet cáp quang) (x)/ Chưa có (-) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 30 | S022001 | S022001004 | S022001004003 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản ỏ | x |
32 | 31 | S022001 | S022001004 | S022001004004 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Co Pục | x |
33 | 32 | S022001 | S022001004 | S022001004005 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Phường | x |
34 | 33 | S022001 | S022001004 | S022001004006 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Púng | x |
35 | 34 | S022001 | S022001004 | S022001004009 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Nà Lo | x |
36 | 35 | S022001 | S022001004 | S022001004010 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Híp | x |
37 | 36 | S022001 | S022001004 | S022001004012 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Khoang | x |
38 | 37 | S022001 | S022001004 | S022001004014 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Kềm | x |
39 | 38 | S022001 | S022001004 | S022001004015 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Dửn | x |
40 | 39 | S022001 | S022001004 | S022001004018 | Sơn La | Chiềng Ngần | Bản Nong La | x |