Hạ tầng băng rộng cố định
Tài liệu đính
kèm:
Hien trang hạ tầng bang rong co dinh . XLSX
2.042
4.073
STT | STT | Mã Huyện xã | Mã phường/xã | Mã cụm/tổ/thôn | Tên quận/huyện | Tên phường/xã | Tên cụm/tổ/thôn | Có băng rộng có định (internet cáp quang) (x)/ Chưa có (-) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2231 | 2230 | S022012 | S022012013 | S022012013004 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Suối Lìn | x |
2232 | 2231 | S022012 | S022012013 | S022012013005 | Vân Hồ | Vân Hồ | Tiểu khu Sao Đỏ 1 | x |
2233 | 2232 | S022012 | S022012013 | S022012013006 | Vân Hồ | Vân Hồ | Tiểu khu Sao Đỏ 2 | x |
2234 | 2233 | S022012 | S022012013 | S022012013007 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Hua Tạt | x |
2235 | 2234 | S022012 | S022012013 | S022012013008 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Pa Cốp | x |
2236 | 2235 | S022012 | S022012013 | S022012013009 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Chiềng Đi 1 | x |
2237 | 2236 | S022012 | S022012013 | S022012013010 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Chiềng Đi 2 | x |
2238 | 2237 | S022012 | S022012013 | S022012013013 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Bó Nhàng 1 | x |
2239 | 2238 | S022012 | S022012013 | S022012013014 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Bó Nhàng 2 | x |
2240 | 2239 | S022012 | S022012013 | S022012013017 | Vân Hồ | Vân Hồ | Bản Pa Chè | x |