Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
534
221
STT | STT | Doanh nghiệp/Tên tuyến | Quy cách chất lượng | Giá cước (đồng/HK/Km (giờ)) | Giá cước (đồng/HK (giờ)) | Thời gian áp dụng giá cước |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Công ty CP xe khách Sơn La | ||||
2 | 1 | Sơn La - Mỹ Đình | Xe thường | 634 | 190,000 | 5/20/2023 |
3 | 2 | Sơn La - Mỹ Đình | Xe CLC giường nằm | 900 | 270,000 | 5/20/2023 |
4 | 3 | Sơn La - Mỹ Đình | Xe 34 buồng nằm cao cấp | 1,067 | 320,000 | 5/20/2023 |
5 | 4 | Sơn La - Yên Nghĩa | Xe thường | 649 | 190,000 | 5/20/2023 |
6 | 5 | Sơn La - Yên Nghĩa | Xe 22 ghế VIP | 922 | 270,000 | 5/20/2023 |
7 | 6 | Sơn La - Yên Nghĩa | Xe CLC giường nằm | 922 | 270,000 | 5/20/2023 |
8 | 7 | Sơn La - Yên Nghĩa | Xe Cao cấp 9+1 chỗ | 1,536 | 420,000 | 5/20/2023 |
9 | 8 | Sơn La - Yên Nghĩa | Xe VIP 22+2 buồng nằm | 1,605 | 470,000 | 5/20/2023 |
10 | 9 | Sơn La - Yên Nghĩa | Xe 34 buồng nằm cao cấp | 1,093 | 320,000 | 5/20/2023 |