Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
534
221
STT | STT | Doanh nghiệp/Tên tuyến | Quy cách chất lượng | Giá cước (đồng/HK/Km (giờ)) | Giá cước (đồng/HK (giờ)) | Thời gian áp dụng giá cước |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 20 | Bắc Yên - Mỹ Đình | Xe thường | 750 | 150,000 | 5/20/2023 |
22 | 21 | Bắc Yên - Mỹ Đình | Xe 16 ghế | 750 | 150,000 | 5/20/2023 |
23 | 22 | Bắc Yên - Yên Nghĩa | Xe 16 ghế | 782 | 150,000 | 5/20/2023 |
24 | 23 | Bắc Yên -Yên Nghĩa | Xe thường | 782 | 150,000 | 5/20/2023 |
25 | 24 | Bắc Yên -Yên Nghĩa | Xe CLC ghế ngả | 834 | 160,000 | 5/20/2023 |
26 | 25 | Phù Yên - Bắc Ninh | Xe 16 ghế | 743 | 140,000 | 5/20/2023 |
27 | 26 | Phù Yên - Bắc Ninh | Xe thường | 730 | 140,000 | 5/20/2023 |
28 | 27 | Phù Yên - Cống Tráng | Xe 16 ghế | 696 | 160,000 | 5/20/2023 |
29 | 28 | Phù Yên - Cống Tráng | Xe thường | 696 | 160,000 | 5/20/2023 |
30 | 29 | Phù Yên - La Tiến | Xe 16 ghế | 720 | 180,000 | 5/20/2023 |