Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
534
221
STT | STT | Doanh nghiệp/Tên tuyến | Quy cách chất lượng | Giá cước (đồng/HK/Km (giờ)) | Giá cước (đồng/HK (giờ)) | Thời gian áp dụng giá cước |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 30 | Phù Yên - La Tiến | Xe thường | 720 | 180,000 | 5/20/2023 |
32 | 31 | Phù Yên - Mỹ Đình | Xe thường | 766 | 140,000 | 5/20/2023 |
33 | 32 | Phù Yên - Quế Võ | Xe thường | 566 | 130,000 | 5/20/2023 |
34 | 33 | Phù Yên - Thái Bình | Xe CLC giường nằm | 786 | 220,000 | 5/20/2023 |
35 | 34 | Phù Yên - Triều Dương | Xe 16 ghế | 715 | 200,000 | 5/20/2023 |
36 | 35 | Phù Yên - Triều Dương | Xe thường | 715 | 200,000 | 5/20/2023 |
37 | 36 | Phù Yên - Yên Nghĩa | Xe 16 ghế | 743 | 130,000 | 5/20/2023 |
38 | 37 | Phù Yên - Yên Nghĩa | Xe thường | 743 | 130,000 | 5/20/2023 |
39 | 38 | Mộc Châu - Bắc Giang | Xe 16 ghế | 625 | 170,000 | 5/20/2023 |
40 | 39 | Mộc Châu - Bắc Giang | Xe thường | 625 | 170,000 | 5/20/2023 |