Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
534
221
STT | STT | Doanh nghiệp/Tên tuyến | Quy cách chất lượng | Giá cước (đồng/HK/Km (giờ)) | Giá cước (đồng/HK (giờ)) | Thời gian áp dụng giá cước |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | 1 | Sơn La - Phù Yên | Xe thường | 964 | 120,000 | 3/15/2022 |
182 | 2 | Sơn La - Sông Mã | Xe thường | 964 | 110,000 | 3/15/2022 |
183 | VI | Công ty TNHH vận tải thương mại Tuấn Anh | ||||
184 | 1 | Sơn La - Sốp Cộp | Xe thường | 778 | 105,000 | 11/10/2016 |
185 | VII | Công ty TNHH TM-DV Hà Quỳnh | ||||
186 | 1 | Mường La - Sông Mã | Xe 29 chỗ ngồi | 760 | 110,000 | 3/5/2023 |