Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
637
228
| STT | STT | Doanh nghiệp/Tên tuyến | Quy cách chất lượng | Giá cước (đồng/HK/Km (giờ)) | Giá cước (đồng/HK (giờ)) | Thời gian áp dụng giá cước |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 171 | 7 | Bắc Yên - Hang Chú | Xe thường | 950 | 57,000 | 3/10/2022 |
| 172 | 8 | Mai Sơn - Chiềng Sung | Xe thường | 945 | 34,000 | 3/10/2022 |
| 173 | 9 | Mai Sơn - Tà Hộc | Xe thường | 950 | 32,000 | 3/10/2022 |
| 174 | 10 | Mai Sơn - Phỏng Lái | Xe thường | 854 | 76,000 | 3/10/2022 |
| 175 | 11 | Mộc Châu - Phù Yên | Xe thường | 968 | 92,000 | 3/10/2022 |
| 176 | 12 | Mộc Châu - Chiềng Sại | Xe thường | 957 | 44,000 | 3/10/2022 |
| 177 | 13 | Mộc Châu - Tà Lại | Xe thường | 950 | 49,000 | 3/10/2022 |
| 178 | 14 | Mộc Châu - Tô Múa | Xe thường | 950 | 38,000 | 3/10/2022 |
| 179 | 15 | Mai Sơn - Sốp Cộp | Xe thường | 914 | 128,000 | 3/10/2022 |
| 180 | V | Doanh nghiệp tư nhân Hải Anh |