Dữ liệu về giá cước vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
534
221
STT | STT | Doanh nghiệp/Tên tuyến | Quy cách chất lượng | Giá cước (đồng/HK/Km (giờ)) | Giá cước (đồng/HK (giờ)) | Thời gian áp dụng giá cước |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Sơn La - Bắc Giang | Xe CLC giường nằm | 887 | 350,000 | 5/20/2023 |
12 | 11 | Sơn La – Bãi Cháy | Xe CLC giường nằm | 867 | 390,000 | 5/20/2023 |
13 | 12 | Sơn La - Điện Biên | Xe thường | 706 | 120,000 | 5/20/2023 |
14 | 13 | Sơn La - Lạng Sơn | Xe CLC giường nằm | 858 | 420,000 | 5/20/2023 |
15 | 14 | Sơn La - Móng Cái | Xe CLC giường nằm | 817 | 490,000 | 5/20/2023 |
16 | 15 | Sơn La - Thái Bình | Xe CLC giường nằm | 768 | 330,000 | 5/20/2023 |
17 | 16 | Sơn La - Yên Bái | Xe thường | 760 | 190,000 | 5/20/2023 |
18 | 17 | Sơn La - Vĩnh Phúc | Xe CLC giường nằm | 869 | 330,000 | 5/20/2023 |
19 | 18 | Sơn La - Hải Hậu | Xe CLC giường nằm | 782 | 330,000 | 5/20/2023 |
20 | 19 | Bắc Yên - Mỹ Đình | Xe CLC ghế ngả | 800 | 160,000 | 5/20/2023 |