Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
481
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | BÙI ĐỨC BÌNH AN | 22/5/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Mường | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2 | 2 | HOÀNG VĂN AN | 23/7/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
3 | 3 | LÊ TẤT AN | 23/12/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
4 | 4 | ĐÀO QUỐC ANH | 01/10/2009 | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
5 | 5 | NGUYỄN TUẤN ANH | 07/02/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
6 | 6 | NGUYỄN THẾ ANH | 03/3/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn la | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
7 | 7 | PHAN TUẤN ANH | 19/01/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
8 | 8 | NGUYỄN VIỆT ANH | 03/01/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
9 | 9 | QUÀNG THỊ QUỲNH ANH | 24/9/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
10 | 10 | MÙI THỊ LAN ANH | 30/3/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nữ | Mường | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |