Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
481
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | PHẠM THẢO CHI | 19/10/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
22 | 22 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | 25/02/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
23 | 23 | LÒ HOÀNG THẢO CHI | 14/02/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
24 | 24 | NGUYỄN THỊ YẾN CHI | 27/3/2009 | Thanh Oai, Hà Nội | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
25 | 25 | TRẦN MAI CHI | 18/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
26 | 26 | HOÀNG THỊ NGỌC DUNG | 11/5/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
27 | 27 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG DUNG | 29/11/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
28 | 28 | BÙI TIẾN DŨNG | 08/11/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
29 | 29 | LÒ VŨ DUY | 17/8/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
30 | 30 | TRẦN HẢI DƯƠNG | 14/12/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |