Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
481
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2851 | 2851 | LÙ A RẶNG | 21/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Mông | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2852 | 2852 | HÀ THANH THÚY | 15/6/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Mường | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2853 | 2853 | LẦU THỦY TIÊN | 12/02/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Mông | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2854 | 2854 | HỜ ANH TIẾN | 21/02/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Mông | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2855 | 2855 | QUÀNG MẠNH TOÀN | 01/12/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2856 | 2856 | LƯỜNG THỊ ĐOÀN VIỆT TRANG | 22/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2857 | 2857 | LÒ ĐỨC TRỌNG | 20/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2858 | 2858 | HOÀNG MẠNH TÙNG | 24/7/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2859 | 2859 | ĐẶNG MINH VŨ | 6/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Mường | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2860 | 2860 | HỜ ANH VƯ | 14/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Mông | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |