Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
481
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | VÌ HẢI DƯƠNG | 28/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
32 | 32 | LÒ THỊ THÙY DƯƠNG | 20/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
33 | 33 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 02/10/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
34 | 34 | VÌ XUÂN DƯƠNG | 14/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
35 | 35 | TRỊNH LINH ĐAN | 30/3/2009 | Phù Yên, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
36 | 36 | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | 23/02/2009 | Kiến Xương, Thái Bình | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
37 | 37 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 14/4/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
38 | 38 | NGUYỄN ĐỖ MINH ĐĂNG | 03/11/2009 | Thanh Sơn, Phú Thọ | Nam | Mường | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
39 | 39 | PHẠM NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 14/8/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
40 | 40 | CHU KHẢI ĐỨC | 21/7/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |