Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
481
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | 2841 | LÒ THỊ HƯỜNG | 01/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2842 | 2842 | LÒ VĂN HUY | 23/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Khơ Mú | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2843 | 2843 | HOÀNG KHÁNH HUY | 12/02/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
2844 | 2844 | HOÀNG THỊ MINH KHUYÊN | 29/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
2845 | 2845 | QUÀNG VĂN LONG | 16/02/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2846 | 2846 | CẦM VĂN BẢO NAM | 30/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
2847 | 2847 | TÒNG THỊ NGUYỆT NGA | 12/4/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2848 | 2848 | HOÀNG ĐỨC NGUYÊN | 13/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Mường | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2849 | 2849 | SÙNG THỊ MINH NGUYỆT | 29/3/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Mông | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
2850 | 2850 | HOÀNG MẠNH QUÂN | 5/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |