Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
481
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | NGUYỄN BÁ TUẤN ANH | 14/12/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
12 | 12 | NGUYỄN HẢI ANH | 06/02/2009 | Kim Bảng, Hà Nam | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
13 | 13 | LÒ NGỌC ÁNH | 27/6/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
14 | 14 | LÒ THỊ HỒNG ÁNH | 16/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
15 | 15 | HÀ ĐỨC BẢO | 11/9/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
16 | 16 | LÒ THỊ DIỆP BĂNG | 30/9/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
17 | 17 | ĐIÊU THANH BÌNH | 18/11/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
18 | 18 | LÒ THÀNH CÔNG | 27/11/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
19 | 19 | LÒ MẠNH CƯỜNG | 29/4/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
20 | 20 | CẦM MINH CHÂU | 11/7/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Tô Hiệu, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |