Dữ liệu hoạt động trồng trọt trên địa bàn huyện Thuận Châu
42
2
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP | ||||||
2 | A. Cây hàng năm | ||||||
3 | 1. Lúa | ||||||
4 | 1.1. Lúa ruộng vụ đông xuân | =D7-D6 | |||||
5 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 1833 | =F6-F7 | =F6/D6*100 | ||
6 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 1833 | =F7/D7*100 | |||
7 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 55.94 | x | 53.27 | x | =E8/C8*100 |
8 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | =C7*C8/10 | =D7*C8/10 | =E7*E8/10 | =F9/D9*100 | |
9 | 1.2. Lúa ruộng vụ mùa | ||||||
10 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 1976 | =F11/D11*100 |