Dữ liệu hoạt động trồng trọt trên địa bàn huyện Thuận Châu
42
2
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 237 | 237 | 258 | =F12/D12*100 | =E12/C12*100 |
12 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 53.71 | x | =E14/E12*10 | x | =E13/C13*100 |
13 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 1273 | 1273 | 1405 | =F14/D14*100 | =E14/C14*100 |
14 | 1.3. Lúa nương | ||||||
15 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 2976 | =F16/D16*100 | |||
16 | - Diện tích thu hoạch | Ha | |||||
17 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | x | x | |||
18 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||
19 | 1.3.1. Lúa chất lượng cao | ||||||
20 | - Diện tích gieo trồng | Ha |