Dữ liệu hoạt động trồng trọt trên địa bàn huyện Thuận Châu
70
3
| STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | - Diện tích gieo trồng | Ha | |||||
| 32 | - Diện tích thu hoạch | Ha | |||||
| 33 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | x | x | |||
| 34 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||
| 35 | 3. Khoai lang | ||||||
| 36 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 53 | =F37/D37*100 | |||
| 37 | - Diện tích thu hoạch | Ha | |||||
| 38 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | x | x | |||
| 39 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | =D38*C39/10 | ||||
| 40 | 4. Sắn |