Dữ liệu hoạt động trồng trọt trên địa bàn huyện Thuận Châu
42
2
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | - Diện tích thu hoạch | Ha | |||||
22 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | |||||
23 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||
24 | 2. Ngô | ||||||
25 | 2.1. Ngô vụ mùa | ||||||
26 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 5660 | =F27/D27*100 | |||
27 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 2358 | 2358 | 1530 | =F28/D28*100 | =E28/C28*100 |
28 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 41.75 | x | 41.25 | x | =E29/C29*100 |
29 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | =C28*C29/10 | 9845 | =E28*E29/10 | =F30/D30*100 | =E30/C30*100 |
30 | 2.2. Ngô vụ đông |