Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn huyện Mai Sơn
302
281
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | CẤP MẦM NON | =SUM(C3:C28) | =SUM(F3:F28) | =SUM(G3:G28) | =SUM(I3:I28) | =SUM(J3:J28) | =SUM(L3:L28) | =SUM(M3:M28) | =SUM(O3:O28) | |||||
2 | 1 | Trường Mầm non Hoa Hồng | 38 | 30 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | ||||||
3 | 2 | Trường Mầm non Tô Hiệu | 29 | 2 | 19 | 4 | 3 | 1 | |||||||
4 | 3 | Trường Mầm non Chiềng Sung | 28 | 24 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
5 | 4 | Trường Mầm non Mường Bằng | 35 | 26 | 7 | 1 | 1 | ||||||||
6 | 5 | Trường Mầm non Chiềng Ban | 39 | 2 | 28 | 4 | 4 | 1 | |||||||
7 | 6 | Trường Mầm non Cò Nòi | 35 | 1 | 29 | 3 | 2 | ||||||||
8 | 7 | Trường Mầm non Chiềng Mung | 46 | 1 | 35 | 6 | 2 | 2 | |||||||
9 | 8 | Trường Mầm non Nà Sản | 38 | 1 | 24 | 6 | 5 | 2 | |||||||
10 | 9 | Trường Mầm non Nà Bó | 34 | 26 | 6 | 2 |