Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn huyện Mai Sơn
302
281
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | 12 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Sung | 29 | 3 | 24 | 1 | 1 | ||||||||
72 | 13 | Tiểu Học và THCS Mường Bon | 23 | 1 | 17 | 1 | 3 | 1 | |||||||
73 | 14 | Tiểu Học và THCS Mường Bằng | 30 | 2 | 1 | 26 | 1 | ||||||||
74 | 15 | Tiểu học và THCS Chiềng Lương | 32 | 1 | 28 | 1 | 2 | ||||||||
75 | 16 | Trường TH - THCS Chiềng Chăn | 26 | 1 | 2 | 20 | 1 | 2 | |||||||
76 | 17 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ve | 17 | 2 | 14 | 1 | |||||||||
77 | 18 | Trường TH-THCS Chiềng Kheo | 25 | 2 | 20 | 1 | 1 | 1 | |||||||
78 | 19 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Chung | 25 | 2 | 19 | 2 | 1 | 1 | |||||||
79 | 20 | PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Pằn | 42 | 1 | 2 | 33 | 2 | 1 | 3 | ||||||
80 | 21 | Trường Tiểu học và THCS Mường Chanh | 21 | 1 | 17 | 2 | 1 |