Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn huyện Mai Sơn
302
281
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Trường Mầm non Mường Bon | 27 | 1 | 20 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||
12 | 11 | Trường Mầm non Chiềng Mai | 27 | 23 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
13 | 12 | Trường Mầm non Tà Hộc | 27 | 16 | 6 | 3 | 2 | ||||||||
14 | 13 | Trường Mầm non Chiềng Ve | 24 | 1 | 16 | 2 | 3 | 2 | |||||||
15 | 14 | Trường Mầm non Chiềng Chăn | 32 | 1 | 21 | 8 | 2 | ||||||||
16 | 15 | Trường Mầm non Chiềng Dong | 22 | 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | |||||||
17 | 16 | Trường Mầm non Chiềng Lương | 50 | 31 | 15 | 3 | 1 | ||||||||
18 | 17 | Trường Mầm non Chiềng Kheo | 25 | 1 | 17 | 3 | 2 | 2 | |||||||
19 | 18 | Trường Mầm non Chiềng Chung | 29 | 1 | 26 | 2 | |||||||||
20 | 19 | Trường Mầm non Mường Chanh | 27 | 1 | 18 | 3 | 3 | 2 |