Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn huyện Mai Sơn
302
281
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 20 | Trường Mầm non Nà Ớt | 30 | 22 | 5 | 3 | |||||||||
22 | 21 | Trường Mầm non Chiềng Nơi | 28 | 19 | 4 | 4 | 1 | ||||||||
23 | 22 | Trường Mầm non Phiêng Pằn | 56 | 35 | 13 | 4 | 4 | ||||||||
24 | 23 | Trường Mầm non Phiêng Cằm | 44 | 31 | 9 | 1 | 2 | 1 | |||||||
25 | 24 | Trường Mầm non Cò Nòi 1 | 49 | 2 | 40 | 1 | 6 | ||||||||
26 | 25 | Trường Mầm non Hồng Ngọc | 29 | 2 | 4 | 1 | 8 | 2 | 7 | 5 | |||||
27 | 26 | Trường Mầm non Ban Mai | 14 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | |||||||
28 | II | CẤP TIỂU HỌC | =SUM(C30:C59) | =SUM(D30:D59) | =SUM(E30:E59) | =SUM(F30:F59) | =SUM(G30:G59) | =SUM(H30:H59) | =SUM(I30:I59) | =SUM(J30:J59) | =SUM(K30:K59) | =SUM(L30:L59) | =SUM(M30:M59) | =SUM(N30:N59) | =SUM(O30:O59) |
29 | 1 | Trường Tiểu học thị trấn Hát Lót | 48 | 44 | 3 | 1 | |||||||||
30 | 2 | Trường Tiểu học Cò Nòi | 74 | 2 | 49 | 1 | 13 | 3 | 6 |