Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn huyện Mai Sơn
302
281
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | Tiểu học Chiềng Lương | 42 | 2 | 29 | 8 | 2 | 1 | |||||||
32 | 4 | Trường Tiểu học Chiềng Nơi | 43 | 1 | 35 | 5 | 2 | ||||||||
33 | 5 | Trường Tiểu học Phiêng Pằn | 48 | 1 | 33 | 8 | 5 | 1 | |||||||
34 | 6 | Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2 | 33 | 26 | 5 | 2 | |||||||||
35 | 7 | Tiểu học và THCS Tô Hiệu | 30 | 22 | 6 | 1 | 1 | ||||||||
36 | 8 | Trường Tiểu học và THCS Chu Văn Thịnh | 30 | 1 | 27 | 1 | 1 | ||||||||
37 | 9 | Trường Tiểu học và THCS Nà Sản | 29 | 24 | 4 | 1 | |||||||||
38 | 10 | Trường Tiểu học và THCS Nà Bó | 41 | 1 | 35 | 3 | 2 | ||||||||
39 | 11 | Trường Tiểu học và THCS Hoàng Văn Thụ | 23 | 18 | 4 | 1 | |||||||||
40 | 12 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Mung | 33 | 26 | 6 | 1 |