Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn huyện Mai Sơn
302
281
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | 22 | Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi | 27 | 1 | 2 | 20 | 1 | 3 | |||||||
82 | 23 | Trường PTDT Bán trú TH và THCS Nà Ớt | 25 | 2 | 21 | 1 | 1 | ||||||||
83 | 24 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nà Ban | 22 | 1 | 7 | 8 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||
84 | 25 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Cằm | 35 | 6 | 26 | 1 | 1 | 1 | |||||||
85 | 26 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Dong | 16 | 1 | 1 | 13 | 1 | ||||||||
86 | 27 | Trường TH và THCS Tà Hộc | 22 | 2 | 20 | ||||||||||
87 | TOÀN HUYỆN | =C2+C29+C60 | =D2+D29+D60 | =E2+E29+E60 | =F2+F29+F60 | =G2+G29+G60 | =H2+H29+H60 | =I2+I29+I60 | =J2+J29+J60 | =K2+K29+K60 | =L2+L29+L60 | =M2+M29+M60 | =N2+N29+N60 | =O2+O29+O60 |