Dữ liệu đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
119-QD-SXD quyet dinh cong bo chi so gia xay dung quy i nam 2024 . PDF
809
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá tháng 1/2024 | Chỉ số giá tháng 2/2024 | Chỉ số giá tháng 3/2024 | Chỉ số giá quý I/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 106.26 | 106.30 | 106.29 | 106.28 |
2 | 2 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 107.42 | 107.59 | 107.55 | 107.52 |
3 | 3 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 106.73 | 106.74 | 106.74 | 106.74 |
4 | 4 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 106.03 | 106.09 | 106.07 | 106.06 |
5 | 5 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 106.23 | 106.35 | 106.32 | 106.30 |
6 | 6 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 106.29 | 106.30 | 106.30 | 106.29 |
7 | 7 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 103.08 | 103.09 | 103.09 | 103.09 |
8 | 8 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình cấp nước | 110.32 | 110.32 | 110.32 | 110.32 |
9 | 9 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình thoát nước | 104.90 | 105.03 | 105.00 | 104.98 |
10 | 10 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường nhựa asphan | 105.11 | 105.38 | 105.32 | 105.27 |