Dữ liệu đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
119-QD-SXD quyet dinh cong bo chi so gia xay dung quy i nam 2024 . PDF
809
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá tháng 1/2024 | Chỉ số giá tháng 2/2024 | Chỉ số giá tháng 3/2024 | Chỉ số giá quý I/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 107.36 | 107.48 | 107.45 | 107.43 |
22 | 22 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 106.46 | 106.46 | 106.47 | 106.46 |
23 | 23 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 103.13 | 103.14 | 103.14 | 103.14 |
24 | 24 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình cấp nước | 110.29 | 110.30 | 110.30 | 110.29 |
25 | 25 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình thoát nước | 105.29 | 105.43 | 105.39 | 105.37 |
26 | 26 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường nhựa asphan | 105.30 | 105.59 | 105.52 | 105.47 |
27 | 27 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường láng nhựa | 114.06 | 114.55 | 114.43 | 114.35 |
28 | 28 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường BTXM | 113.19 | 113.58 | 113.48 | 113.41 |
29 | 29 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình cầu, hầm: Cầu, cống BTXM | 112.20 | 112.38 | 112.34 | 112.31 |
30 | 30 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Đập bê tông | 112.60 | 112.65 | 112.64 | 112.63 |