Dữ liệu đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
119-QD-SXD quyet dinh cong bo chi so gia xay dung quy i nam 2024 . PDF
809
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá tháng 1/2024 | Chỉ số giá tháng 2/2024 | Chỉ số giá tháng 3/2024 | Chỉ số giá quý I/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường láng nhựa | 113.29 | 113.78 | 113.66 | 113.58 |
12 | 12 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường BTXM | 111.87 | 112.26 | 112.16 | 112.09 |
13 | 13 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình cầu, hầm: Cầu, cống BTXM | 110.96 | 111.14 | 111.10 | 111.07 |
14 | 14 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Đập bê tông | 110.98 | 111.03 | 111.02 | 111.01 |
15 | 15 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Kênh bê tông xi măng | 111.22 | 111.44 | 111.39 | 111.35 |
16 | 16 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Tường chắn bê tông cốt thép | 108.35 | 108.73 | 108.63 | 108.57 |
17 | 17 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 107.57 | 107.61 | 107.60 | 107.60 |
18 | 18 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 108.53 | 108.70 | 108.66 | 108.63 |
19 | 19 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 107.99 | 108.00 | 108.00 | 108.00 |
20 | 20 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 107.29 | 107.35 | 107.33 | 107.32 |