Dữ liệu đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
119-QD-SXD quyet dinh cong bo chi so gia xay dung quy i nam 2024 . PDF
809
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá tháng 1/2024 | Chỉ số giá tháng 2/2024 | Chỉ số giá tháng 3/2024 | Chỉ số giá quý I/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Kênh bê tông xi măng | 112.59 | 112.81 | 112.76 | 112.72 |
32 | 32 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Tường chắn bê tông cốt thép | 109.23 | 109.61 | 109.51 | 109.45 |
33 | 33 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 106.07 | 106.11 | 106.10 | 106.09 |
34 | 34 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 106.99 | 107.17 | 107.12 | 107.09 |
35 | 35 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 106.25 | 106.26 | 106.26 | 106.25 |
36 | 36 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 105.74 | 105.80 | 105.79 | 105.78 |
37 | 37 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 105.73 | 105.85 | 105.82 | 105.80 |
38 | 38 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 106.02 | 106.02 | 106.02 | 106.02 |
39 | 39 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 102.94 | 102.95 | 102.94 | 102.94 |
40 | 40 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình cấp nước | 109.55 | 109.55 | 109.55 | 109.55 |