Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.078
54
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | TỔNG SỐ | 5,657 | 148,224 | 8,530 | 437 | 7,617 | 131 | 476 | 6,147 | 3,651 | 2,300 | 196 | |
2 | 2 | Huyện Bắc Yên | (14121401) Trường TH&THCS Thị trấn | 26 | 815 | 42 | 1 | 38 | 1 | 3 | 26 | 21 | 5 | |
3 | 3 | Huyện Bắc Yên | (14121402) Trường TH&THCS Tà Xùa | 20 | 502 | 32 | 2 | 29 | 1 | 1 | 24 | 12 | 12 | |
4 | 5 | Huyện Bắc Yên | (14121404) Trường PTDTBT TH và THCS Xím Vàng | 18 | 452 | 27 | 2 | 23 | 2 | 18 | 11 | 7 | ||
5 | 6 | Huyện Bắc Yên | (14121405) Trường PTDTBT TH&THCS Hồng Ngai | 25 | 617 | 38 | 1 | 36 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | |
6 | 14 | Huyện Bắc Yên | (14121414) Trường TH&THCS Phiêng Côn | 11 | 304 | 16 | 1 | 14 | 1 | 10 | 4 | 6 | ||
7 | 17 | Huyện Bắc Yên | (14121419) Trường TH&THCS Háng Đồng | 22 | 513 | 34 | 1 | 32 | 1 | 27 | 17 | 4 | 6 | |
8 | 24 | Huyện Mai Sơn | (14125501) Trường TH - THCS Tô Hiệu | 18 | 632 | 26 | 1 | 24 | 1 | 18 | 18 | |||
9 | 25 | Huyện Mai Sơn | (14125503) Trường TH - THCS Chu Văn Thịnh | 20 | 696 | 31 | 1 | 28 | 2 | 20 | 20 | |||
10 | 26 | Huyện Mai Sơn | (14125504) Trường TH - THCS Nà Sản | 21 | 609 | 33 | 1 | 31 | 1 | 21 | 16 | 5 |