Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.078
54
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | 206 | Huyện Vân Hồ | (14128514) Trường TH và THCS Chiềng Xuân | 21 | 420 | 26 | 1 | 25 | 1 | 28 | 14 | 8 | 6 | |
132 | 220 | Huyện Yên Châu | (14124503) Trường TH-THCS Sặp Vạt | 18 | 376 | 24 | 1 | 23 | 18 | 6 | 10 | 2 | ||
133 | 221 | Huyện Yên Châu | (14124505) Trường TH-THCS Chiềng Pằn | 13 | 397 | 19 | 1 | 18 | 13 | 12 | 1 | |||
134 | 222 | Huyện Yên Châu | (14124506) Trường TH-THCS Chiềng Sàng | 17 | 380 | 25 | 1 | 24 | 17 | 6 | 11 | |||
135 | 223 | Huyện Yên Châu | (14124508) Trường TH-THCS Yên Sơn | 15 | 353 | 20 | 1 | 19 | 17 | 6 | 9 | 2 | ||
136 | 224 | Huyện Yên Châu | (14124509) Trường TH-THCS Liên Chung | 21 | 354 | 25 | 1 | 24 | 21 | 9 | 12 | |||
137 | 225 | Huyện Yên Châu | (14124510) Trường TH - THCS Chiềng Khoi | 10 | 276 | 14 | 1 | 13 | 10 | 10 | ||||
138 | 226 | Huyện Yên Châu | (14124511) Trường TH-THCS Đông Bâu | 16 | 395 | 21 | 1 | 20 | 16 | 7 | 9 | |||
139 | 227 | Huyện Yên Châu | (14124516) Trường TH-THCS Mường Lựm | 23 | 440 | 28 | 1 | 27 | 24 | 11 | 13 | |||
140 | 228 | Huyện Yên Châu | (14124601) Trường TH - THCS Tà Làng | 18 | 402 | 21 | 21 | 1 | 18 | 5 | 11 | 2 |