Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.078
54
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 27 | Huyện Mai Sơn | (14125505) Trường TH - THCS Nà Bó | 28 | 729 | 41 | 2 | 38 | 1 | 28 | 13 | 15 | ||
12 | 28 | Huyện Mai Sơn | (14125506) Trường TH & THCS Hoàng Văn Thụ | 15 | 532 | 24 | 1 | 21 | 2 | 15 | 13 | 2 | ||
13 | 29 | Huyện Mai Sơn | (14125507) Trường TH - THCS Chiềng Mung | 24 | 704 | 37 | 2 | 34 | 1 | 24 | 13 | 11 | ||
14 | 30 | Huyện Mai Sơn | (14125508) Trường TH - THCS Bình Minh | 20 | 491 | 31 | 2 | 27 | 2 | 20 | 5 | 15 | ||
15 | 31 | Huyện Mai Sơn | (14125510) Trường TH - THCS Chiềng Ban | 23 | 777 | 32 | 1 | 30 | 1 | 23 | 11 | 12 | ||
16 | 32 | Huyện Mai Sơn | (14125511) Trường TH - THCS Chiềng Mai | 21 | 587 | 29 | 2 | 27 | 21 | 11 | 9 | 1 | ||
17 | 33 | Huyện Mai Sơn | (14125512) Trường TH - THCS Chiềng Sung | 29 | 656 | 38 | 1 | 36 | 1 | 30 | 10 | 19 | 1 | |
18 | 34 | Huyện Mai Sơn | (14125513) Trường TH - THCS Mường Bon | 22 | 625 | 32 | 1 | 29 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | |
19 | 35 | Huyện Mai Sơn | (14125514) Trường TH - THCS Mường Bằng | 33 | 811 | 50 | 1 | 44 | 5 | 33 | 15 | 18 | ||
20 | 36 | Huyện Mai Sơn | (14125515) Trường TH - THCS Chiềng Lương | 22 | 551 | 31 | 2 | 28 | 1 | 1 | 22 | 13 | 6 | 3 |