Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.078
54
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | 229 | Thành phố Sơn La | (1400004001) Trường TH, THCS&THPT Quốc tế Bình Minh | 12 | 263 | 29 | 1 | 28 | 12 | 12 | ||||
142 | 240 | Thành phố Sơn La | (14116504) Trường TH&THCS Quyết Tâm | 20 | 758 | 31 | 1 | 28 | 2 | 22 | 22 | |||
143 | 241 | Thành phố Sơn La | (14116506) Trường TH&THCS Chiềng Xôm | 15 | 515 | 33 | 1 | 29 | 1 | 3 | 15 | 15 | ||
144 | 242 | Thành phố Sơn La | (14116512) Trường TH&THCS Chiềng Ngần B | 15 | 445 | 25 | 1 | 22 | 2 | 16 | 12 | 4 | ||
145 | 243 | Thành phố Sơn La | (14116514) Trường TH&THCS Chiềng Ngần A | 13 | 435 | 24 | 1 | 22 | 1 | 1 | 13 | 13 | ||
146 | 244 | Thành phố Sơn La | (14116515) Trường TH&THCS Chiềng Cọ | 18 | 590 | 31 | 1 | 25 | 5 | 18 | 14 | 4 |