Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.078
54
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 37 | Huyện Mai Sơn | (14125516) Trường TH - THCS Chiềng Chăn | 35 | 897 | 49 | 1 | 46 | 1 | 2 | 34 | 10 | 18 | 6 |
22 | 38 | Huyện Mai Sơn | (14125517) Trường TH - THCS Chiềng Ve | 16 | 331 | 27 | 2 | 24 | 1 | 24 | 8 | 11 | 5 | |
23 | 39 | Huyện Mai Sơn | (14125518) Trường TH-THCS Chiềng Kheo | 18 | 457 | 24 | 1 | 22 | 1 | 18 | 18 | |||
24 | 40 | Huyện Mai Sơn | (14125519) Trường TH - THCS Chiềng Chung | 28 | 761 | 34 | 1 | 32 | 1 | 28 | 18 | 10 | ||
25 | 41 | Huyện Mai Sơn | (14125520) Trường PTDTBT TH - THCS Phiềng Pằn | 18 | 414 | 24 | 1 | 22 | 1 | 17 | 6 | 11 | ||
26 | 42 | Huyện Mai Sơn | (14125521) Trường TH - THCS Mường Chanh | 15 | 495 | 23 | 2 | 19 | 2 | 15 | 15 | |||
27 | 43 | Huyện Mai Sơn | (14125523) Trường PTDT Bán trú TH - THCS Nà Ớt | 17 | 501 | 24 | 2 | 21 | 1 | 17 | 15 | 2 | ||
28 | 44 | Huyện Mai Sơn | (14125524) Trường TH - THCS Nà Ban | 24 | 541 | 37 | 1 | 34 | 2 | 24 | 5 | 19 | ||
29 | 45 | Huyện Mai Sơn | (14125525) Trường PTDTBT TH - THCS Phiêng Cằm | 22 | 571 | 31 | 1 | 28 | 2 | 21 | 21 | |||
30 | 46 | Huyện Mai Sơn | (14125526) Trường TH - THCS Chiềng Dong | 13 | 332 | 20 | 1 | 18 | 1 | 13 | 5 | 8 |