Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.078
54
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 47 | Huyện Mai Sơn | (14125527) Trường TH - THCS Tà Hộc | 27 | 533 | 37 | 1 | 35 | 1 | 27 | 6 | 19 | 2 | |
32 | 51 | Huyện Mộc Châu | (14123429) Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập | 27 | 623 | 45 | 1 | 42 | 2 | 28 | 7 | 21 | ||
33 | 52 | Huyện Mộc Châu | (14123502) Trường TH&THCS Tây Tiến | 23 | 736 | 36 | 2 | 32 | 1 | 2 | 22 | 22 | ||
34 | 53 | Huyện Mộc Châu | (14123505) Trường TH&THCS 15/10 | 17 | 546 | 25 | 1 | 23 | 1 | 17 | 10 | 7 | ||
35 | 54 | Huyện Mộc Châu | (14123506) Trường TH&THCS 14/6 | 19 | 624 | 31 | 2 | 25 | 4 | 19 | 19 | |||
36 | 55 | Huyện Mộc Châu | (14123507) Trường TH&THCS 19/5 | 33 | 1,019 | 44 | 2 | 40 | 2 | 31 | 16 | 15 | ||
37 | 56 | Huyện Mộc Châu | (14123508) Trường TH&THCS Mường Sang | 19 | 589 | 33 | 2 | 28 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | |
38 | 57 | Huyện Mộc Châu | (14123509) Trường TH&THCS Phiêng Luông | 17 | 414 | 23 | 1 | 22 | 1 | 22 | 8 | 14 | ||
39 | 58 | Huyện Mộc Châu | (14123521) Trường TH&THCS Đông Sang | 24 | 593 | 36 | 1 | 34 | 1 | 1 | 31 | 6 | 25 | |
40 | 59 | Huyện Mộc Châu | (14123522) Trường TH&THCS Chiềng Hắc | 27 | 693 | 44 | 3 | 40 | 1 | 32 | 12 | 20 |