Diện tích gieo trồng, diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
1
0
STT | Tên chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu 1 | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | TỔNG DIỆN TÍCH HIỆN CÓ | TỔNG DIỆN TÍCH HIỆN CÓ | 12 | Ha | 108882 |
2 | I. Cây ăn quả | 121 | Ha | 73196 | |
3 | 1. Nho | 12110 | Ha | 5 | |
4 | Diện tích hiện có | 1211001 | Ha | 5 | |
5 | Trong đó: Trồng mới | 1211002 | Ha | - | |
6 | Diện tích cho SP | 1211003 | Ha | 5 | |
7 | NS trên DT cho SP | 1211004 | Tạ/ha | 65.02 | |
8 | Sản lượng thu hoạch | 121100 | Tấn | 33 | |
9 | 2. Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt | 2. Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt | 1212 | Ha | 30015 |
10 | Xoài | Diện tích hiện có | 1212101 | Ha | 19561 |