Diện tích gieo trồng, diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
1
0
STT | Tên chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu 1 | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
841 | Diện tích thu hoạch | Ha | 548 | ||
842 | ...... | Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 356.20 | |
843 | Sản lượng | Tấn | 19520 | ||
844 |