Diện tích gieo trồng, diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
1
0
STT | Tên chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu 1 | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
831 | Diện tích gieo trồng | 1199421 | Ha | 3298 | |
832 | Ngô sinh khối (dùng làm thức ăn chăn nuôi) | Diện tích thu hoạch | 1199422 | Ha | 3298 |
833 | Năng suất thu hoạch | 1199423 | Tạ/ha | 361.58 | |
834 | Sản lượng | 119942 | Tấn | 119249 | |
835 | Cây hằng năm khác chưa phân vào đâu (cỏ nhung, ngô cây,...) | Diện tích gieo trồng | 1199901 | Ha | 548 |
836 | Cây hằng năm khác chưa phân vào đâu (cỏ nhung, ngô cây,...) | Diện tích thu hoạch | 1199902 | Ha | 548 |
837 | Cây hằng năm khác chưa phân vào đâu (cỏ nhung, ngô cây,...) | Năng suất thu hoạch | 1199903 | Tạ/ha | 356.20 |
838 | Cây hằng năm khác chưa phân vào đâu (cỏ nhung, ngô cây,...) | Sản lượng | 119990 | Tấn | 19520 |
839 | Trong đó: | ||||
840 | Diện tích gieo trồng | Ha | 548 |