Diện tích gieo trồng, diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
1
0
STT | Tên chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu 1 | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
21 | Trong đó: Trồng mới | 1212302 | Ha | 244 | |
22 | Diện tích cho SP | 1212303 | Ha | 5302 | |
23 | NS trên DT cho SP | 1212304 | Tạ/ha | 115.28 | |
24 | Sản lượng thu hoạch | 121230 | Tấn | 61124 | |
25 | Diện tích hiện có | 1212401 | Ha | 298 | |
26 | Trong đó: Trồng mới | 1212402 | Ha | 48 | |
27 | Thanh long | Diện tích cho SP | 1212403 | Ha | 227 |
28 | NS trên DT cho SP | 1212404 | Tạ/ha | 77.4 | |
29 | Sản lượng thu hoạch | 121240 | Tấn | 1757 | |
30 | Diện tích hiện có | 1212501 | Ha | 116 |