Diện tích gieo trồng, diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
1
0
STT | Tên chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu 1 | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
11 | Trong đó: Trồng mới | 1212102 | Ha | 259 | |
12 | Diện tích cho SP | 1212103 | Ha | 14873 | |
13 | NS trên DT cho SP | 1212104 | Tạ/ha | 50.73 | |
14 | Sản lượng thu hoạch | 121210 | Tấn | 75445 | |
15 | Diện tích hiện có | 1212201 | Ha | ||
16 | Trong đó: Trồng mới | 1212202 | Ha | ||
17 | Hồng xiêm | Diện tích cho SP | 1212203 | Ha | |
18 | NS trên DT cho SP | 1212204 | Tạ/ha | ||
19 | Sản lượng thu hoạch | 121220 | Tấn | ||
20 | Chuối | Diện tích hiện có | 1212301 | Ha | 5821 |