Diện tích gieo trồng, diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
1
0
STT | Tên chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu 1 | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trong đó: Trồng mới | 1212502 | Ha | 23 | |
32 | Diện tích cho SP | 1212503 | Ha | 86 | |
33 | Đu đủ | NS trên DT cho SP | 1212504 | Tạ/ha | 133.02 |
34 | Sản lượng thu hoạch | 121250 | Tấn | 1144 | |
35 | Diện tích hiện có | 1212601 | Ha | 343 | |
36 | Trong đó: Trồng mới | 1212602 | Ha | 27 | |
37 | Dứa/ thơm/ khóm | Diện tích cho SP | 1212603 | Ha | 322 |
38 | NS trên DT cho SP | 1212604 | Tạ/ha | 98.14 | |
39 | Sản lượng thu hoạch | 121260 | Tấn | 3160 | |
40 | Diện tích hiện có | 1212701 | Ha | - |