Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
841
0
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 1 | I. CÂY HÀNG NĂM | |||
| 2 | Lúa xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 13191 |
| 3 | Lúa xuân | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 4 | Lúa xuân | Năng suất | tạ/ha | |
| 5 | Lúa xuân | Sản lượng | tấn | 76768 |
| 6 | Lúa mùa | Diện tích gieo trồng | Ha | 17500 |
| 7 | Lúa mùa | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 8 | Lúa mùa | Năng suất | tạ/ha | |
| 9 | Lúa mùa | Sản lượng | tấn | |
| 10 | Lúa nương | Diện tích gieo trồng | Ha | =1245 |