Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
841
0
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 91 | Vải | Diện tích cho SP | Ha | |
| 92 | Vải | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | |
| 93 | Vải | Sản lượng thu hoạch | Tấn | 520 |
| 94 | Mận | Diện tích hiện có | Ha | 13450 |
| 95 | Mận | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
| 96 | Mận | Diện tích cho SP | Ha | |
| 97 | Mận | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | |
| 98 | Mận | Sản lượng thu hoạch | Tấn | 97600 |
| 99 | Na | Diện tích hiện có | Ha | 1415 |
| 100 | Na | Trong đó: Trồng mới | Ha |