Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
841
0
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 11 | Lúa nương | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 12 | Lúa nương | Năng suất | tạ/ha | |
| 13 | Lúa nương | Sản lượng | tấn | |
| 14 | Ngô | Diện tích gieo trồng | Ha | 70000 |
| 15 | Ngô | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 16 | Ngô | Năng suất | tạ/ha | |
| 17 | Ngô | Sản lượng | tấn | 16271 |
| 18 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
| 19 | Sắn | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 20 | Sắn | Năng suất | tạ/ha |