Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
11
0
STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
11 | Lúa nương | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
12 | Lúa nương | Năng suất | tạ/ha | |
13 | Lúa nương | Sản lượng | tấn | |
14 | Ngô | Diện tích gieo trồng | Ha | 70000 |
15 | Ngô | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
16 | Ngô | Năng suất | tạ/ha | |
17 | Ngô | Sản lượng | tấn | 16271 |
18 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
19 | Sắn | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
20 | Sắn | Năng suất | tạ/ha |