Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
841
0
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 31 | Hoa các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 32 | Hoa các loại | Năng suất | tạ/ha | |
| 33 | Hoa các loại | Sản lượng | tấn | |
| 34 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 18600 |
| 35 | Cây khác: ........ | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 36 | Cây khác: ........ | Năng suất | tạ/ha | |
| 37 | Cây khác: ........ | Sản lượng | tấn | |
| 38 | II. CÂY LÂU NĂM | |||
| 39 | Cao su | Diện tích hiện có | Ha | 5216 |
| 40 | Cao su | Trong đó: Trồng mới | Ha |