Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
11
0
STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
31 | Hoa các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
32 | Hoa các loại | Năng suất | tạ/ha | |
33 | Hoa các loại | Sản lượng | tấn | |
34 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 18600 |
35 | Cây khác: ........ | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
36 | Cây khác: ........ | Năng suất | tạ/ha | |
37 | Cây khác: ........ | Sản lượng | tấn | |
38 | II. CÂY LÂU NĂM | |||
39 | Cao su | Diện tích hiện có | Ha | 5216 |
40 | Cao su | Trong đó: Trồng mới | Ha |