Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
11
0
STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
21 | Sắn | Sản lượng | tấn | |
22 | Mía | Diện tích hiện có | Ha | 10200 |
23 | Mía | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
24 | Mía | Năng suất | tạ/ha | |
25 | Mía | Sản lượng | tấn | |
26 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích hiện có | Ha | =7686+146 |
27 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
28 | Rau, đậu đỗ các loại | Năng suất | tạ/ha | |
29 | Rau, đậu đỗ các loại | Sản lượng | tấn | |
30 | Hoa các loại | Diện tích hiện có | Ha | 249 |