Diện tích gieo trồng (diện tích trồng mới, diện tích cho sản phẩm), năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 7 năm 2025
841
0
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 21 | Sắn | Sản lượng | tấn | |
| 22 | Mía | Diện tích hiện có | Ha | 10200 |
| 23 | Mía | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 24 | Mía | Năng suất | tạ/ha | |
| 25 | Mía | Sản lượng | tấn | |
| 26 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích hiện có | Ha | =7686+146 |
| 27 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 28 | Rau, đậu đỗ các loại | Năng suất | tạ/ha | |
| 29 | Rau, đậu đỗ các loại | Sản lượng | tấn | |
| 30 | Hoa các loại | Diện tích hiện có | Ha | 249 |