Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2024 từ ngày 11/6/2024 đến ngày 14/7/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thong ke thiet hai thang 7 . PDF
45
9
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Sốp Cộp | Mai Sơn | Sông Mã | Thuận Châu | Mường La | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
2 | NG | THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | NH | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0 | 17 | |
4 | NH02 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | cái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
5 | NH022 | Nhà bán kiên cố | cái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
6 | NH03 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
7 | NH032 | Nhà bán kiên cố | cái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
8 | NH033 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
9 | NH04 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 13 |
10 | NH041 | Nhà kiên cố | cái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |