Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2024 từ ngày 11/6/2024 đến ngày 14/7/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thong ke thiet hai thang 7 . PDF
45
9
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Sốp Cộp | Mai Sơn | Sông Mã | Thuận Châu | Mường La | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | TL | THIỆT HẠI VỀ THỦY LỢI | triệu đồng | 750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | TL04 | Kênh mương bị sạt, trôi, hư hỏng | 750 | 585 | 20 | 0 | 0 | 129 | 0 | 16 | |
33 | TL041 | Chiều dài bị sạt lở, vỡ | m | 545 | 380 | 20 | 0 | 0 | 129 | 0 | 16 |
34 | TL042 | Khối lượng đất sạt lở | m³ | 205 | 205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | GT | THIỆT HẠI VỀ GIAO THÔNG | triệu đồng | 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | GT01 | Đường giao thông Trung ương (quốc lộ) | 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | GT011 | Chiều dài sạt lở, hư hỏng ta luy âm | m | 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | GT021 | Chiều dài sạt lở, hư hỏng ta luy âm | m | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
39 | GT023 | Khối lượng đất bị sạt lở, sụt ta luy dương | m³ | 2467 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2467 |
40 | TS | THIỆT HẠI VỀ THỦY SẢN | triệu đồng | 0.134 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |