Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2024 từ ngày 11/6/2024 đến ngày 14/7/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thong ke thiet hai thang 7 . PDF
45
9
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Sốp Cộp | Mai Sơn | Sông Mã | Thuận Châu | Mường La | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 13 |
12 | NH07 | Nhà phải di dời khẩn cấp | cái | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
13 | NLN | THIỆT HẠI VỀ NÔNG, LÂM | 150.071 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | NLN01 | Diện tích lúa | ha | 76.691 | 0 | 0 | 0 | 3.061 | 73.63 | 0 | 0 |
15 | NLN011 | Diện tích gieo cấy lúa thuần | ha | 3.061 | 0 | 0 | 0 | 3.061 | 0 | 0 | 0 |
16 | NLN0111 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 3.061 | 0 | 0 | 0 | 3.061 | 0 | 0 | 0 |
17 | NLN012 | Diện tích gieo cấy lúa lai | ha | 73.63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 73.63 | 0 | 0 |
18 | NLN0121 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 73.63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 73.63 | 0 | 0 |
19 | NLN02 | Diện tích mạ | ha | 24.9 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0.9 | 0 |
20 | NLN021 | Diện tích mạ lúa thuần | ha | 24.9 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0.9 | 0 |